Có 2 kết quả:
延性 yán xìng ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˋ • 炎性 yán xìng ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ductility
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
inflammatory (medicine)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0